|
MÃ HÀNG |
DIỄN GIẢI (Mã hàng, Tên hàng, qui cách) |
ĐVT |
Quy cách Ước khoảng |
|
NTOX21.030 |
Ống tưới nước nông nghiệp nhựa PE xẹp Ø21 dầy 0.3mm màu đen |
Kg |
54m/kg 12kg/cuộn |
|
NTOX27.030 |
Ống tưới nước nông nghiệp nhựa PE xẹp Ø27 dầy 0.3mm màu đen |
kg |
43m/kg 12kg/cuộn |
|
NTOX35.030 |
Ống tưới nước nông nghiệp nhựa PE xẹp Ø35 dầy 0.3mm màu đen |
kg |
36m/kg 12kg/cuộn |
|
NTOX35.035 |
Ống tưới nước nông nghiệp nhựa PE xẹp Ø35 dầy 0.35mm màu đen |
kg |
33m/kg |
|
NTOX42.045 |
Ống tưới nước nông nghiệp nhựa PE xẹp Ø42 dầy 0.45mm màu đen |
kg |
22m/kg |
|
NTOX49.050 |
Ống tưới nước nông nghiệp nhựa PE xẹp Ø49 dầy 0.50mm màu đen |
kg |
15m/kg |
|
NTOX60.055 |
Ống tưới nước nông nghiệp nhựa PE xẹp Ø60 dầy 0.55mm màu đen |
kg |
12m/kg |
|
NTOX75.055 |
Ống tưới nước nông nghiệp nhựa PE xẹp Ø75 dầy 0.55mm màu đen |
kg |
9m/kg |
|
NTOX90.055 |
Ống tưới nước nông nghiệp nhựa PE xẹp Ø90 dầy 0.55mm màu đen |
kg |
8m/kg |
|
NTOX110.055 |
Ống tưới nước nông nghiệp nhựa PE xẹp Ø110 dầy 0.55mm màu đen |
kg |
7m/kg |










.png)



.png)

.png)

.png)
.bmp)
(1).bmp)

.bmp)
.bmp)
.bmp)
.bmp)
.bmp)
.bmp)
.bmp)




